Game Mobile

Bỏ Túi Ngay Cẩm Nang Thuật Ngữ LMHT Cho Game Thủ Chân Chính

Là một game thủ đam mê Liên Minh Huyền Thoại (LMHT), bạn đã bao giờ rơi vào tình huống “lạc trôi” giữa dòng chảy thuật ngữ của đồng đội? Đừng lo, hãy cùng Gamehotvn.com khám phá cẩm nang “bỏ túi” về thuật ngữ LMHT, giúp bạn tự tin giao tiếp và thể hiện đẳng cấp game thủ chuyên nghiệp.

Tại Sao Phải Nắm Rõ Thuật Ngữ LMHT?

  • Giao tiếp hiệu quả: Nắm vững thuật ngữ giúp bạn dễ dàng trao đổi chiến thuật, thông báo tình hình trong game một cách nhanh chóng và chính xác.
  • Nâng tầm trình độ: Hiểu rõ thuật ngữ cũng đồng nghĩa với việc bạn đã và đang am hiểu sâu hơn về thế giới LMHT, từ đó nâng cao kỹ năng và chiến thuật của bản thân.
  • Tiếp cận kiến thức quốc tế: Hầu hết thuật ngữ LMHT đều bắt nguồn từ tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng tiếp cận các nguồn hướng dẫn, video phân tích chuyên sâu từ cộng đồng game thủ quốc tế.

Cẩm Nang Thuật Ngữ LMHT Từ A-Z

Để giúp các bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ, Gamehotvn.com đã hệ thống lại cẩm nang thuật ngữ theo bảng chữ cái:

A

  • AA (Auto Attack): Đánh thường, tự động tấn công lên lính hoặc kẻ địch.
  • Ace: Quét sạch, hạ gục toàn bộ tướng địch.
  • AD (Attack Damage): Sát thương vật lý, thường bị nhầm lẫn với ADC. Hiện tại, AD được hiểu là Xạ Thủ.
  • ADC (Attack Damage Carry): Xạ thủ gánh đội.
  • AFK (Away From Keyboard): Người chơi không hoạt động, thoát game hoặc mất kết nối khi trận đấu chưa kết thúc.
  • Aggro: Mức độ ưu tiên tấn công của lính, trụ, quái rừng.
  • AI (Artificial Intelligence): Chế độ chơi với máy.
  • AoE (Area of effect): Vùng ảnh hưởng của chiêu thức.
  • ARAM (All Random All Mid): Chế độ chơi 5vs5 trên map Vực Gió Hú với tướng ngẫu nhiên.
  • Assassin: Sát thủ, chuyên đi gank và hạ gục mục tiêu nhanh chóng.
  • AP (Ability Power): Sức mạnh phép thuật.
  • AP Ratio: Tỉ lệ sức mạnh phép thuật, chỉ khả năng tăng sức mạnh phép thuật theo tỉ lệ.
  • Armor: Giáp, tăng khả năng giảm sát thương vật lý.
  • ArPen (Armor Penetration): Xuyên giáp, tăng sát thương vật lý bằng cách bỏ qua một phần giáp (trực tiếp hoặc theo tỉ lệ).
  • AS (Attack Speed): Tốc độ đánh.
  • Aura: Hào quang, kỹ năng áp dụng cho bản thân và đồng minh xung quanh.
  • Aura bot: Tướng lên nhiều trang bị tạo hào quang để hỗ trợ đồng đội.

B

  • B (Back): Lùi về, phím tắt để về bệ đá cổ.
  • Backdoor: Cửa sau, tấn công nhà chính khi đối phương đang mải giao tranh ở nơi khác.
  • BG (Bad Game): Trận đấu tệ.
  • Bait: Mồi, giả vờ yếu để dụ đối phương.
  • Blue: Bùa xanh, quái rừng Khổng Lồ Đá Xanh.
  • BM (Bad Mannered): Cư xử kém, chế nhạo đối thủ khi có lợi thế.
  • Bot (Bottom/Bot lane): Đường dưới.
  • BrB (Be Right Back): Quay lại ngay.
  • Buff: Tăng sức mạnh, máu, giáp bằng kỹ năng, trang bị hoặc phép bổ trợ.

C

  • Camp: Cắm trại, bị rừng đối phương gank liên tục.
  • Care: Cẩn thận, cảnh báo đồng đội về nguy cơ bị gank.
  • Carry: Tướng mạnh về cuối trận.
  • Cb (Combat): Giao tranh.
  • CC (Crowd Control): Khống chế cứng, hạn chế di chuyển hoặc hành động của đối phương (làm choáng, trói chân, câm lặng…).
  • CD (Cooldown): Thời gian hồi chiêu.
  • Chain CC: Chuỗi khống chế, sử dụng nhiều hiệu ứng khống chế liên tiếp.
  • CDR (Cooldown Reduction): Giảm thời gian hồi chiêu.
  • Combo: Chuỗi chiêu thức, sử dụng kỹ năng theo thứ tự nhất định để tối ưu sát thương.
  • Counter Jungle: Cướp rừng.
  • Counter Gank: Phản gank, phục kích để ngăn chặn gank từ đối phương.
  • Cover: Hỗ trợ, yểm trợ đồng đội.
  • Creep: Lính, quái rừng.
  • CrC (Critical Strike Chance): Tỉ lệ chí mạng.
  • CrD (Critical Strike Damage): Sát thương chí mạng.
  • CS (Creep Score): Lượng lính và quái rừng đã tiêu diệt.

(Còn tiếp…)

Do giới hạn dung lượng cho phép, Gamehotvn.com xin phép được chia cẩm nang thuật ngữ LMHT thành nhiều phần. Đón đọc phần tiếp theo để khám phá thêm nhiều thuật ngữ hấp dẫn khác nhé!

Related posts

Hướng Dẫn Liên Kết Tài Khoản Instagram Với Facebook Cực Kỳ Đơn Giản

Hướng Dẫn Nạp Thẻ Yong Heroes Nhanh Chóng, Tiết Kiệm Nhất 2024

Cùng nghe review về app Lixi88 và cách tải an toàn nhất

Administrator