Game Mobile

Đơn vị mmHg là gì? Giải mã bí ẩn về áp suất và cách quy đổi đơn vị

Bạn có bao giờ tự hỏi những chiếc áp kế thủy ngân hoạt động như thế nào và đơn vị mmHg kỳ lạ kia đại diện cho điều gì? Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã bí ẩn về áp suất và đơn vị mmHg, đồng thời cung cấp kiến thức về cách quy đổi mmHg sang các đơn vị khác một cách dễ dàng.

mmHg là gì? Hành trình khám phá đơn vị đo áp suất đặc biệt

mmHg là viết tắt của milimét thủy ngân, một đơn vị đo áp suất được sử dụng rộng rãi trong y học, khí tượng học và nhiều lĩnh vực khoa học khác. Trước đây, mmHg được định nghĩa là áp suất tạo ra bởi một cột thủy ngân cao 1 milimet. Ngày nay, đơn vị này được xác định chính xác là 133.322387415 Pascal (Pa).

Mặc dù không phải là đơn vị đo lường tiêu chuẩn SI, mmHg vẫn được ưa chuộng bởi tính chính xác cao và ứng dụng thực tiễn trong đo huyết áp, áp suất khí quyển… Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thủy ngân là một kim loại nặng độc hại, do đó, việc sử dụng các thiết bị đo lường chứa thủy ngân cần được thực hiện cẩn thận và hạn chế.

Bảng quy đổi đơn vị mmHg: Từ hệ mét đến hệ Anh/Mỹ

Để thuận tiện cho việc tra cứu và chuyển đổi, dưới đây là bảng tổng hợp các hệ số quy đổi từ mmHg sang các đơn vị đo áp suất phổ biến khác:

1. Hệ mét:

  • 1 mmHg = 1,33 x 10^-4 MPa (Megapascal)
  • 1 mmHg = 1,33 x 10^-3 Bar
  • 1 mmHg = 1,36 x 10^-3 kgf/cm2
  • 1 mmHg = 0,13 kPa (Kilopascal)
  • 1 mmHg = 1,33 hPa (Hectopascal)
  • 1 mmHg = 1,33 Milibar
  • 1 mmHg = 13,6 kgf/m2
  • 1 mmHg = 133,32 Pa (Pascal)

2. Hệ đo lường Anh/Mỹ:

  • 1 mmHg = 1,93 x 10^-5 ksi (Kilopound trên inch vuông)
  • 1 mmHg = 0,02 psi (Pound trên inch vuông)
  • 1 mmHg = 2,78 psf (Pound trên foot vuông)

3. Đơn vị Nước:

  • 1 mmHg = 0,01 mH2O (Mét cột nước)
  • 1 mmHg = 1,36 cmH2O (Centimét cột nước)
  • 1 mmHg = 0,04 ftH2O (Chân nước)
  • 1 mmHg = 0,54 inH2O (Inch cột nước)

4. Đơn vị áp suất:

  • 1 mmHg = 1,32 x 10^-3 Khí quyển vật lý (atm)
  • 1 mmHg = 1,36 x 10^-3 Khí quyển kỹ thuật

5. Đơn vị thủy ngân:

  • 1 mmHg = 0,04 inHg (Inch cột thủy ngân)
  • 1 mmHg = 0,1 cmHg (Centimét cột thủy ngân)
  • 1 mmHg = 1 mmHg (Milimét cột thủy ngân)
  • 1 mmHg = 1 Torr

Công cụ hỗ trợ quy đổi đơn vị mmHg nhanh chóng và chính xác

Ngoài việc tra cứu bảng quy đổi, bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để chuyển đổi đơn vị mmHg một cách nhanh chóng và chính xác. Một số công cụ phổ biến bao gồm:

  • Google: Nhập trực tiếp phép tính quy đổi vào thanh tìm kiếm của Google, ví dụ: “2 mmHg = Pa”.
  • Convert World: Truy cập trang web Convert World, chọn đơn vị muốn chuyển đổi và nhập giá trị mmHg. Kết quả sẽ hiển thị ngay lập tức.

Kết luận

Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đơn vị mmHg và cách quy đổi sang các đơn vị khác. Đừng quên lưu lại thông tin hữu ích này và chia sẻ với bạn bè nhé!

Related posts

Săn Ngay Code Thiếu Niên Danh Tướng 3Q Mới Nhất 2023 Để Nhận Quà Khủng

Sim Vina Bùm VIP: Siêu Data, Giá Cực Sốc – Chỉ Từ 80k/Tháng!

Chiến thuật thắng lợi trong game bài fantan ăn tiền

Đặng Thị Thanh Thùy